ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Part 3 Topic Handicraft: Sample mẫu và từ vựng

Để trả lời tốt handicraft IELTS Speaking Part 3, bạn cần nhiều hơn vốn từ về đồ thủ công. Bạn phải biết cách triển khai ý sâu, phân tích nguyên nhân và nêu quan điểm rõ ràng. Bài viết này cung cấp bộ câu hỏi thường gặp, mẫu câu trả lời học cao điểm và từ vựng chuyên sâu giúp bạn tự tin bứt phá ở phần thi Speaking khó nhất này.

1. Câu hỏi topic Handicraft IELTS Speaking Part 3

Trong phần 3 của bài thi IELTS Speaking, chủ đề "thủ công mỹ nghệ" tập trung vào nhiều khía cạnh, bao gồm sự phổ biến của thủ công mỹ nghệ, vai trò của nó trong văn hóa và kinh tế, sự khác biệt giữa sản phẩm thủ công và sản xuất công nghiệp, cũng như tác động của công nghệ hiện đại. 

Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến topic Handicraft IELTS Speaking Part 3

  • Have you ever received a handmade gift? (Bạn đã bao giờ nhận được quà thủ công chưa?)
  • Do you prefer receiving store-bought gifts or handmade ones? (Bạn thích nhận quà mua ở cửa hàng hay quà tự làm hơn?)
  • Why do children often enjoy making handicrafts? (Tại sao trẻ em thường thích làm đồ thủ công?)
  • What benefits does learning to make handicrafts bring to students? (Việc học làm đồ thủ công mang lại lợi ích gì cho học sinh?)
  • Are there any traditional handicrafts in your hometown? (Quê bạn có những sản phẩm thủ công truyền thống nào không?)
  • Are traditional handicrafts important for the tourism industry? (Sản phẩm thủ công truyền thống có quan trọng đối với ngành du lịch không?)
  • What role do traditional handicrafts play in a country’s industries? (Thủ công mỹ nghệ truyền thống đóng vai trò như thế nào đối với nền công nghiệp của một quốc gia?)
  • How has modern technology influenced the handicraft industry? (Công nghệ hiện đại đã ảnh hưởng đến ngành thủ công mỹ nghệ như thế nào? )

2. Sample mẫu IELTS Speaking Part 3 Handicraft

2.1. Have you ever received a handmade gift? 

(Bạn đã bao giờ nhận được quà thủ công chưa?)

Sample answer

Yes, I have. One of the most memorable handmade gifts I’ve received was a knitted scarf from my best friend. What made it special wasn’t the item itself, but the time and effort she put into creating it. I felt it was more personal and meaningful than something bought from a store, because it showed genuine care and thoughtfulness.

(Có, tôi đã nhận rồi. Một trong những món quà thủ công đáng nhớ nhất mà tôi từng nhận là một chiếc khăn len do bạn thân tôi đan. Điều làm nó đặc biệt không phải bản thân món đồ, mà là thời gian và công sức cô ấy bỏ ra để làm nó. Tôi cảm thấy nó cá nhân và ý nghĩa hơn nhiều so với một món quà mua ở cửa hàng, vì nó thể hiện sự quan tâm và chân thành thực sự.)

Từ vựng cần nhớ

  • memorable – đáng nhớ
  • knitted scarf – khăn len được đan
  • what made it special was… – cấu trúc nhấn mạnh “điều làm nó đặc biệt là…”
  • personal and meaningful – mang tính cá nhân và đầy ý nghĩa
Sample mẫu IELTS Speaking Part 3 Handicraft

>> Xem thêm: 

2.2. Do you prefer receiving store-bought gifts or handmade ones? 

(Bạn thích nhận quà mua ở cửa hàng hay quà tự làm hơn?)

Sample answer 

I personally prefer handmade gifts because they feel more thoughtful and unique. When someone takes the time to create something from scratch, it shows a deeper level of care and emotional investment. However, I also appreciate store-bought gifts, especially when they match my interests or needs. But overall, handmade items still carry a more personal touch, which makes them more meaningful to me.

(Tôi thích những món quà tự làm hơn vì chúng thể hiện sự chu đáo và độc đáo. Khi ai đó dành thời gian để tạo ra một món đồ từ đầu, điều đó cho thấy sự quan tâm sâu sắc và đầu tư về cảm xúc. Tuy nhiên, tôi cũng đánh giá cao quà mua ở cửa hàng, đặc biệt khi chúng phù hợp với sở thích hoặc nhu cầu của tôi. Nhưng nhìn chung, quà thủ công vẫn mang tính cá nhân hơn, khiến chúng ý nghĩa hơn đối với tôi.)

Từ vựng cần nhớ

  • thoughtful – chu đáo
  • unique – độc đáo
  • from scratch – từ đầu, hoàn toàn tự làm
  • emotional investment – sự đầu tư cảm xúc
  • match my interests – phù hợp với sở thích của tôi

Test IELTS Online

2.3. Are there any traditional handicrafts in your hometown? 

(Quê bạn có những sản phẩm thủ công truyền thống nào không?)

Sample answer

Yes, there are. My hometown is known for its traditional pottery, which has been made by local artisans for generations. The craftsmen use simple tools and natural clay to create bowls, vases, and decorative items. Although modern products are widely available now, many people still appreciate these handmade pieces because they reflect our cultural identity and preserve long-standing traditions.

(Có, quê tôi nổi tiếng với nghề làm gốm truyền thống, được tạo ra bởi những nghệ nhân địa phương qua nhiều thế hệ. Những người thợ sử dụng các dụng cụ đơn giản và đất sét tự nhiên để làm bát, bình hoa và các vật trang trí. Mặc dù các sản phẩm hiện đại rất phổ biến, nhưng nhiều người vẫn trân trọng những món đồ thủ công này vì chúng phản ánh bản sắc văn hóa và giữ gìn các truyền thống lâu đời.)

Từ vựng cần nhớ

  • traditional pottery – gốm truyền thống
  • local artisans – nghệ nhân địa phương
  • for generations – qua nhiều thế hệ
  • natural clay – đất sét tự nhiên
  • decorative items – đồ trang trí
Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 Handicraft

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 Topic Gift: Sample mẫu và từ vựng liên quan

2.4. Are traditional handicrafts important for the tourism industry? 

(Sản phẩm thủ công truyền thống có quan trọng đối với ngành du lịch không?)

Sample answer

Yes, traditional handicrafts play a crucial role in the tourism industry. They give visitors a chance to experience the local culture in a more authentic way and provide meaningful souvenirs that they can take home. Many tourists are also interested in watching how these products are made, which helps promote cultural appreciation. Besides, handicraft villages create jobs for local communities and contribute significantly to the local economy.

(Có, các sản phẩm thủ công truyền thống đóng vai trò rất quan trọng đối với ngành du lịch. Chúng mang đến cho du khách cơ hội trải nghiệm văn hóa địa phương một cách chân thật hơn và cung cấp những món quà lưu niệm ý nghĩa để mang về. Nhiều du khách cũng thích xem quy trình làm ra các sản phẩm đó, điều này giúp lan tỏa sự trân trọng văn hóa. Ngoài ra, các làng nghề thủ công còn tạo việc làm cho người dân địa phương và đóng góp đáng kể vào kinh tế vùng.)

Từ vựng cần nhớ

  • play a crucial role – đóng vai trò quan trọng
  • authentic way – cách chân thật, chuẩn bản địa
  • meaningful souvenirs – quà lưu niệm ý nghĩa
  • cultural appreciation – sự trân trọng văn hóa
  • contribute significantly – đóng góp đáng kể
  • local economy – kinh tế địa phương
Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 Handicraft

2.5. How has modern technology influenced the handicraft industry? 

(Công nghệ hiện đại đã ảnh hưởng đến ngành thủ công mỹ nghệ như thế nào? )

Sample answer

Modern technology has had both positive and negative influences on the handicraft industry. On the positive side, digital tools and online platforms allow artisans to promote their products globally and reach a much larger customer base. Technology also helps streamline certain processes, making production more efficient while still keeping the handcrafted quality. However, advanced machinery and mass production create strong competition, which can make it harder for traditional craftsmen to maintain their livelihoods. Overall, technology has opened new opportunities but also brought significant challenges.

(Công nghệ hiện đại đã tạo ra cả tác động tích cực lẫn tiêu cực đối với ngành thủ công mỹ nghệ. Về mặt tích cực, các công cụ kỹ thuật số và nền tảng trực tuyến giúp nghệ nhân quảng bá sản phẩm trên toàn cầu và tiếp cận lượng khách hàng lớn hơn nhiều. Công nghệ cũng hỗ trợ tối ưu hóa một số khâu, giúp quá trình sản xuất hiệu quả hơn mà vẫn giữ được chất lượng thủ công. Tuy nhiên, máy móc hiện đại và sản xuất hàng loạt lại tạo ra sự cạnh tranh mạnh, khiến thợ thủ công truyền thống khó duy trì kế sinh nhai. Nhìn chung, công nghệ mở ra nhiều cơ hội mới nhưng cũng mang đến những thách thức đáng kể.)

Từ vựng cần nhớ

  • digital tools – công cụ kỹ thuật số
  • online platforms – nền tảng trực tuyến
  • promote products globally – quảng bá sản phẩm toàn cầu
  • customer base – tệp khách hàng
  • streamline processes – tối ưu hóa quy trình
  • handcrafted quality – chất lượng thủ công
  • mass production – sản xuất hàng loạt

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 topic Expensive items: Từ vựng, bài mẫu band 7+

3. Từ vựng IELTS Speaking Part 3 Handicraft

Dưới đây là danh sách từ vựng thiết yếu kèm ví dụ cụ thể, giúp bạn nâng cấp câu trả lời và ghi điểm ấn tượng hơn trong mắt giám khảo khi gặp chủ đề Handicraft:

Từ vựng IELTS Speaking Part 3 Handicraft
  • Handmade gift /ˌhændˈmeɪd ɡɪft/ (n): Quà tặng thủ công

Ví dụ: I always appreciate a handmade gift because it shows genuine effort and personal care. (Tôi luôn trân trọng quà thủ công vì nó thể hiện nỗ lực thật sự và sự quan tâm cá nhân.)

  • Artisan /ˈɑː.tɪ.zən/ (n): Nghệ nhân

Ví dụ: Many tourists enjoy watching artisans create traditional pottery in local craft villages. (Nhiều du khách thích xem các nghệ nhân làm gốm truyền thống tại các làng nghề.)

  • Craftsmanship /ˈkræfts.mən.ʃɪp/ (n): Tay nghề, kỹ thuật thủ công

Ví dụ: The level of craftsmanship in handmade items is often higher than in mass-produced goods. (Mức độ tay nghề trong sản phẩm thủ công thường cao hơn hàng sản xuất hàng loạt.)

  • Cultural identity /ˈkʌl.tʃər.əl aɪˈden.tə.ti/ (n): Bản sắc văn hóa

Ví dụ: Traditional handicrafts help preserve the cultural identity of local communities. (Thủ công mỹ nghệ truyền thống giúp gìn giữ bản sắc văn hóa của cộng đồng địa phương.)

  • Decorative item /ˈdek.ə.rə.tɪv ˈaɪ.təm/ (n): Đồ trang trí

Ví dụ: Many decorative items sold in markets are handmade by local craftspeople. (Nhiều đồ trang trí bán ở chợ được làm thủ công bởi thợ địa phương.)

  • Preserve traditions /prɪˈzɜːv trəˈdɪʃ.ənz/ (v): Gìn giữ truyền thống

Ví dụ: Young people are encouraged to learn handicraft skills to preserve long-standing traditions. (Người trẻ được khuyến khích học kỹ năng thủ công để gìn giữ những truyền thống lâu đời.)

>> Xem thêm: Bộ đề dự đoán IELTS Speaking Part 2, Part 3 Quý 3 năm 2025

4. Nâng cao band điểm Speaking cùng khóa IELTS online tại Langmaster

Chủ đề handicraft IELTS Speaking Part 3 tuy quen thuộc nhưng lại khiến nhiều thí sinh gặp khó khăn. Lý do là dạng câu hỏi này không chỉ kiểm tra vốn từ về thủ công mỹ nghệ, mà còn đánh giá khả năng lập luận, phân tích và phát triển ý sâu – những kỹ năng mà không phải người học nào cũng nắm chắc. Dù bài viết đã cung cấp đầy đủ từ vựng, mẫu câu và sample bài nói, việc nói tự nhiên và đạt band cao vẫn đòi hỏi quá trình luyện tập có định hướng, thay vì học thuộc từng câu một cách rời rạc.

Đó cũng chính là lý do nhiều học viên lựa chọn đồng hành cùng khóa học IELTS online của Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, chất lượng hiện nay.

Lộ trình khóa IELTS

Thay vì lớp đông khiến bạn khó theo kịp, các khóa của Langmaster được thiết kế với quy mô nhỏ chỉ 7–10 học viên, đảm bảo bạn luôn được giáo viên theo sát và chỉnh sửa trực tiếp.

Đội ngũ giáo viên IELTS 7.5+ tại Langmaster không chỉ giảng dạy mà còn đồng hành như một người hướng dẫn chiến lược. Bạn sẽ được luyện tập tư duy logic, xây dựng quan điểm thuyết phục và rèn kỹ năng phản xạ. Mỗi bài tập bạn gửi đều được chấm chữa kỹ trong 24 giờ, giúp bạn nhận diện điểm yếu và cải thiện liên tục.

Trước khi bắt đầu, bạn sẽ làm bài test đầu vào để đánh giá chính xác năng lực hiện tại. Dựa trên đó, Langmaster xây dựng lộ trình học cá nhân hóa để bạn tập trung vào đúng kỹ năng còn thiếu. Ngoài ra, bạn còn được tham gia các buổi mock test định kỳ theo format đề thi thật; sau mỗi lần thi đều có phần nhận xét chi tiết giúp bạn nắm rõ band hiện tại và hướng cải thiện.

Một lý do khác khiến Langmaster được hàng nghìn học viên tin tưởng là cam kết đầu ra rõ ràng. Nếu bạn chưa đạt band mục tiêu, bạn sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí. Trung tâm còn cung cấp các buổi coaching 1–1 giúp bạn xử lý những kỹ năng còn yếu, cá nhân hóa học tập.

Hiện tại, Langmaster đang mở lớp học thử miễn phí. Bạn sẽ được trải nghiệm lớp học thật, được giáo viên chỉnh sửa trực tiếp và nhận tư vấn lộ trình phù hợp với mục tiêu của bạn. Đăng ký ngay hôm nay để tự tin chinh phục toàn bộ bài thi Speaking cùng Langmaster!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác